Có 2 kết quả:
軟糖 ruǎn táng ㄖㄨㄢˇ ㄊㄤˊ • 软糖 ruǎn táng ㄖㄨㄢˇ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft candy (gummi candy, gumdrop, jellybean etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft candy (gummi candy, gumdrop, jellybean etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0